hostility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hostility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hostility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hostility.

Từ điển Anh Việt

  • hostility

    /hɔs'tiliti/

    * danh từ

    sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch

    tình trạng chiến tranh

    (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự

    to open hostilities: khai chiến

    during the hostilities

    trong lúc có chiến sự

    sự chống đối (về tư tưởng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hostility

    a hostile (very unfriendly) disposition

    he could not conceal his hostility

    Synonyms: ill will

    a state of deep-seated ill-will

    Synonyms: enmity, antagonism

    the feeling of a hostile person

    he could no longer contain his hostility

    Synonyms: enmity, ill will

    Similar:

    aggression: violent action that is hostile and usually unprovoked