aggression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggression.
Từ điển Anh Việt
- aggression - /ə'greʃn/ - * danh từ - sự xâm lược, cuộc xâm lược - war of aggression: chiến tranh xâm lược - sự công kích - sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- aggression - a disposition to behave aggressively - a feeling of hostility that arouses thoughts of attack - Synonyms: aggressiveness - violent action that is hostile and usually unprovoked - Synonyms: hostility - the act of initiating hostilities - deliberately unfriendly behavior 




