enmity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enmity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enmity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enmity.
Từ điển Anh Việt
enmity
/'enmiti/
* danh từ
sự thù hằn
tình trạng thù địch
to be at enmity with someone: thù địch với ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enmity
Similar:
hostility: a state of deep-seated ill-will
Synonyms: antagonism
hostility: the feeling of a hostile person
he could no longer contain his hostility
Synonyms: ill will