hosteller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hosteller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hosteller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hosteller.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hosteller
a traveler who lodges in hostels
a youth hosteller
Similar:
hotelier: an owner or manager of hotels
Synonyms: hotelkeeper, hotel manager, hotelman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).