innkeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innkeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innkeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innkeeper.

Từ điển Anh Việt

  • innkeeper

    /'in,ki:pə/ (innholder) /'in,houldə/

    * danh từ

    chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • innkeeper

    * kinh tế

    chủ khách sạn

    chủ nhà trọ

    người chủ quán trọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • innkeeper

    Similar:

    host: the owner or manager of an inn

    Synonyms: boniface