boniface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boniface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boniface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boniface.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boniface
(Roman Catholic Church) Anglo-Saxon missionary who was sent to Frisia and Germany to spread the Christian faith; was martyred in Frisia (680-754)
Synonyms: Saint Boniface, St. Boniface, Winfred, Wynfrith, Apostle of Germany
Similar:
host: the owner or manager of an inn
Synonyms: innkeeper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).