boniface viii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boniface viii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boniface viii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boniface viii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boniface viii

    pope who declared that Catholic princes are subject to the pope in temporal as well as in theological matters (1235-1303)

    Synonyms: Benedetto Caetani

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).