legion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legion.
Từ điển Anh Việt
legion
/'li:dʤən/
* danh từ
quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mâ, từ ba đến sáu nghìn người)
nhiều, vô số; đoàn, lũ
their name is Legion: chúng đông vô số kể
the foreign legion
đội lính lê dương (Pháp)
Legion of Honour
Bắc đẩu bội tinh (Pháp)