numerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerous.
Từ điển Anh Việt
numerous
/'nju:mərəs/
* tính từ
đông, đông đảo, nhiều
the numerous voice of the people: tiếng nói của đông đảo nhân dân
a numerous class: một lớp học đông
có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
numerous
amounting to a large indefinite number
numerous times
the family was numerous
Palomar's fans are legion
Synonyms: legion