server nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

server nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm server giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của server.

Từ điển Anh Việt

  • server

    /sə:v/

    * danh từ

    người hầu; người hầu bàn

    khay bưng thức ăn

    (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)

    người phụ lễ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • server

    * kỹ thuật

    nhân viên công vụ

    máy chủ

    máy tính chủ

    điện tử & viễn thông:

    bộ trợ giúp

    toán & tin:

    chương trình dịch vụ

    máy phục vụ

    máy tính phục vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • server

    (court games) the player who serves to start a point

    (computer science) a computer that provides client stations with access to files and printers as shared resources to a computer network

    Synonyms: host

    utensil used in serving food or drink

    Similar:

    waiter: a person whose occupation is to serve at table (as in a restaurant)