server message block (smb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

server message block (smb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm server message block (smb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của server message block (smb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • server message block (smb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối tin báo của server