server protection kit (spk) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

server protection kit (spk) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm server protection kit (spk) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của server protection kit (spk).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • server protection kit (spk)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ công cụ bảo vệ bộ server