servery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
servery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm servery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của servery.
Từ điển Anh Việt
servery
/'sə:vəri/
* danh từ
kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp
buồng để thức ăn