waiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiter.
Từ điển Anh Việt
waiter
/'weitə/
* danh từ
người hầu bàn
khay, mâm
người đợi, người chờ; người trông đợi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waiter
* kinh tế
người hầu
người hầu bàn
người phục vụ viên
nhân viên chạy giao thư từ trong Sở giao dịch chứng khoán
phục vụ viên
tiếp viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waiter
a person whose occupation is to serve at table (as in a restaurant)
Synonyms: server
a person who waits or awaits