stream channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stream channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stream channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stream channel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stream channel
* kỹ thuật
dòng chảy
dòng sông
toán & tin:
dòng sông, dòng chảy
Từ liên quan
- stream
- streamy
- streamer
- streambed
- streaming
- streamlet
- stream bed
- stream day
- stream tin
- streamless
- streamline
- stream file
- stream flow
- stream gold
- stream life
- stream line
- stream mode
- stream rise
- stream tube
- stream-file
- stream-flow
- stream-gold
- streamlined
- streamliner
- stream gauge
- stream-lined
- streamer fly
- streamlining
- stream a warp
- stream cipher
- stream editor
- stream gravel
- stream orchid
- stream placer
- stream valley
- stream-lining
- stream channel
- stream coolant
- stream density
- stream deposit
- stream erosion
- stream gravity
- stream pattern
- stream profile
- stream routing
- stream terrace
- streaming flow
- streaming tape
- stream crossing
- stream function