stream file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stream file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stream file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stream file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stream file
* kỹ thuật
toán & tin:
tập tin dòng
Từ liên quan
- stream
- streamy
- streamer
- streambed
- streaming
- streamlet
- stream bed
- stream day
- stream tin
- streamless
- streamline
- stream file
- stream flow
- stream gold
- stream life
- stream line
- stream mode
- stream rise
- stream tube
- stream-file
- stream-flow
- stream-gold
- streamlined
- streamliner
- stream gauge
- stream-lined
- streamer fly
- streamlining
- stream a warp
- stream cipher
- stream editor
- stream gravel
- stream orchid
- stream placer
- stream valley
- stream-lining
- stream channel
- stream coolant
- stream density
- stream deposit
- stream erosion
- stream gravity
- stream pattern
- stream profile
- stream routing
- stream terrace
- streaming flow
- streaming tape
- stream crossing
- stream function