streamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

streamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm streamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của streamer.

Từ điển Anh Việt

  • streamer

    /'stri:mə/

    * danh từ

    cờ đuôi nheo, cờ dải

    biểu ngữ

    cột sáng bình minh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • streamer

    * kỹ thuật

    thiết bị băng từ

    toán & tin:

    băng từ chạy suốt

    bộ tạo dòng

    bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)

    ổ băng chạy suốt

    thiết bị băng suốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • streamer

    light that streams

    streamers of flames

    a newspaper headline that runs across the full page

    Synonyms: banner

    Similar:

    pennant: a long flag; often tapering

    Synonyms: pennon, waft

    banner: long strip of cloth or paper used for decoration or advertising