streamer chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

streamer chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm streamer chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của streamer chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • streamer chamber

    * kỹ thuật

    buồng strimơ

    buồng tai chớp