pennant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pennant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pennant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pennant.

Từ điển Anh Việt

  • pennant

    /'penənt/

    * danh từ

    (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant)

    (như) pennon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pennant

    * kinh tế

    cờ đuôi theo

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thừng treo (cờ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pennant

    the award given to the champion

    Synonyms: crown

    a flag longer than it is wide (and often tapering)

    a long flag; often tapering

    Synonyms: pennon, streamer, waft