cackler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cackler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cackler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cackler.

Từ điển Anh Việt

  • cackler

    xem cackle

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cackler

    a hen that has just laid an egg and emits a shrill squawk

    Similar:

    babbler: any of various insectivorous Old World birds with a loud incessant song; in some classifications considered members of the family Muscicapidae