keep quiet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep quiet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep quiet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep quiet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep quiet

    refrain from divulging sensitive information; keep quiet about confidential information

    Don't tell him any secrets--he cannot keep his mouth shut!

    Synonyms: shut one's mouth, keep one's mouth shut

    Antonyms: talk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).