keep in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep in

    * kỹ thuật

    sát lại

    sít lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep in

    cause to stay indoors