keep in line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep in line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep in line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep in line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep in line

    * kỹ thuật

    giữ máy (điện thoại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep in line

    Similar:

    manipulate: control (others or oneself) or influence skillfully, usually to one's advantage

    She manipulates her boss

    She is a very controlling mother and doesn't let her children grow up

    The teacher knew how to keep the class in line

    she keeps in line

    Synonyms: control