keep course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep course

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    giữ hướng (đạo hàng)