keep open nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep open nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep open giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep open.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep open

    retain rights to

    keep my job for me while I give birth

    keep my seat, please

    keep open the possibility of a merger

    Synonyms: hold open, keep, save

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).