keep a lookout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep a lookout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep a lookout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep a lookout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep a lookout

    * kỹ thuật

    quan sát