keep step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep step.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep step

    maintain the same pace

    The child cannot keep step with his big brother

    Synonyms: keep pace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).