keep houses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep houses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep houses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep houses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep houses

    * kinh tế

    đi trốn nợ