keep on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep on.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep on

    * kỹ thuật

    tiếp tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep on

    Similar:

    retain: allow to remain in a place or position or maintain a property or feature

    We cannot continue several servants any longer

    She retains a lawyer

    The family's fortune waned and they could not keep their household staff

    Our grant has run out and we cannot keep you on

    We kept the work going as long as we could

    She retained her composure

    this garment retains its shape even after many washings

    Synonyms: continue, keep