keep back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep back

    Similar:

    restrain: keep under control; keep in check

    suppress a smile

    Keep your temper

    keep your cool

    Synonyms: keep, hold back

    retain: secure and keep for possible future use or application

    The landlord retained the security deposit

    I reserve the right to disagree

    Synonyms: hold, hold back

    withhold: hold back; refuse to hand over or share

    The father is withholding the allowance until the son cleans his room

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).