keep out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep out

    remain outside

    Similar:

    exclude: prevent from entering; shut out

    The trees were shutting out all sunlight

    This policy excludes people who have a criminal record from entering the country

    Synonyms: shut out, shut

    Antonyms: admit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).