shut out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shut out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shut
- shute
- shut in
- shut up
- shut-in
- shuteye
- shutout
- shutter
- shuttle
- shut off
- shut out
- shut-eye
- shut-off
- shut-out
- shutdown
- shutting
- shut away
- shut down
- shut-down
- shuttered
- shutterbug
- shuttering
- shutterless
- shuttle bus
- shuttlecock
- shutdown (vs)
- shutting post
- shuttle train
- shut down price
- shuttering work
- shuttle service
- shut one's mouth
- shuttlecock fern
- shuttle diplomacy
- shuttle helicopter
- shutdown (shut-down)
- shutting jamb (post)
- shut the window (to ...)
- shutting jamb (shutting post)
- shuttering unit with laid reinforcement