shut down price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shut down price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut down price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut down price.
Từ điển Anh Việt
Shut down price
(Econ) Giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán).
Từ liên quan
- shut
- shute
- shut in
- shut up
- shut-in
- shuteye
- shutout
- shutter
- shuttle
- shut off
- shut out
- shut-eye
- shut-off
- shut-out
- shutdown
- shutting
- shut away
- shut down
- shut-down
- shuttered
- shutterbug
- shuttering
- shutterless
- shuttle bus
- shuttlecock
- shutdown (vs)
- shutting post
- shuttle train
- shut down price
- shuttering work
- shuttle service
- shut one's mouth
- shuttlecock fern
- shuttle diplomacy
- shuttle helicopter
- shutdown (shut-down)
- shutting jamb (post)
- shut the window (to ...)
- shutting jamb (shutting post)
- shuttering unit with laid reinforcement