shuttlecock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shuttlecock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuttlecock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuttlecock.

Từ điển Anh Việt

  • shuttlecock

    /'ʃʌtlkɔk/

    * danh từ

    quả cầu lông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shuttlecock

    badminton equipment consisting of a ball of cork or rubber with a crown of feathers

    Synonyms: bird, birdie, shuttle

    send or toss to and fro, like a shuttlecock