birdie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birdie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birdie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birdie.

Từ điển Anh Việt

  • birdie

    /'bə:di/

    * danh từ

    chim non

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • birdie

    * kinh tế

    chim non

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birdie

    (golf) a score of one stroke under par on a hole

    shoot in one stroke under par

    Similar:

    shuttlecock: badminton equipment consisting of a ball of cork or rubber with a crown of feathers

    Synonyms: bird, shuttle