birdies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birdies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birdies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birdies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • birdies

    * kỹ thuật

    tiếng rít

    điện lạnh:

    bơđi (kỹ thuật ghi)