shuttered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shuttered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuttered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuttered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shuttered
provided with shutters or shutters as specified; often used in combination
a church with a shuttered belfry and spire
green-shuttered cottages
Antonyms: unshuttered
Similar:
shutter: close with shutters
We shuttered the window to keep the house cool
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).