unshuttered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unshuttered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshuttered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshuttered.
Từ điển Anh Việt
unshuttered
/' n' t d/
* tính từ
không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unshuttered
not provided with shutters or having the shuttered open
unshuttered windows
Antonyms: shuttered