shutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shutter.

Từ điển Anh Việt

  • shutter

    /'ʃʌtə/

    * danh từ

    cửa chớp, cánh cửa chớp

    to put up the shutters: đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ

    (nhiếp ảnh) cửa chập

    * ngoại động từ

    lắp cửa chớp

    đóng cửa chớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shutter

    a mechanical device on a camera that opens and closes to control the time of a photographic exposure

    a hinged blind for a window

    close with shutters

    We shuttered the window to keep the house cool