shut-eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shut-eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut-eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut-eye.

Từ điển Anh Việt

  • shut-eye

    /'ʃʌtai/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấc ngủ