shuttle service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shuttle service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuttle service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuttle service.

Từ điển Anh Việt

  • shuttle service

    /'ʃʌtl'sə:vis/

    * danh từ

    ngành xe lửa phục vụ đường ngắn