shuttle diplomacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shuttle diplomacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuttle diplomacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuttle diplomacy.
Từ điển Anh Việt
shuttle diplomacy
* danh từ
sự ngoại giao con thoi (thuật
đòi hỏi nhà đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shuttle diplomacy
international negotiations conducted by a mediator who frequently flies back and forth between the negotiating parties
Kissinger's shuttle diplomacy in the Middle East