shut-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shut-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut-off.

Từ điển Anh Việt

  • shut-off

    /'ʃʌt'ɔf/

    * danh từ

    cái ngắt, cái khoá

    sự dừng

  • shut-off

    (máy tính) dừng máy, sự đóng máy