shut down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shut down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shut down

    Similar:

    close up: cease to operate or cause to cease operating

    The owners decided to move and to close the factory

    My business closes every night at 8 P.M.

    close up the shop

    Synonyms: close, fold, close down

    Antonyms: open

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).