shut down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shut down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shut down
Similar:
close up: cease to operate or cause to cease operating
The owners decided to move and to close the factory
My business closes every night at 8 P.M.
close up the shop
Synonyms: close, fold, close down
Antonyms: open
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shut
- shute
- shut in
- shut up
- shut-in
- shuteye
- shutout
- shutter
- shuttle
- shut off
- shut out
- shut-eye
- shut-off
- shut-out
- shutdown
- shutting
- shut away
- shut down
- shut-down
- shuttered
- shutterbug
- shuttering
- shutterless
- shuttle bus
- shuttlecock
- shutdown (vs)
- shutting post
- shuttle train
- shut down price
- shuttering work
- shuttle service
- shut one's mouth
- shuttlecock fern
- shuttle diplomacy
- shuttle helicopter
- shutdown (shut-down)
- shutting jamb (post)
- shut the window (to ...)
- shutting jamb (shutting post)
- shuttering unit with laid reinforcement