shut off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shut off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shut off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shut off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shut off

    stem the flow of

    shut off the gas when you leave for a vacation

    Synonyms: close off

    isolate or separate

    She was shut off from the friends

    Synonyms: close off

    block off the passage through

    We shut off the valve

    Synonyms: block off, close off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).