close off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • close off

    * kinh tế

    kết toán

    kết toán sổ sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • close off

    Similar:

    shut off: stem the flow of

    shut off the gas when you leave for a vacation

    shut off: isolate or separate

    She was shut off from the friends

    shut off: block off the passage through

    We shut off the valve

    Synonyms: block off