close in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • close in

    advance or converge on

    The police were closing in on him

    Synonyms: draw in

    Similar:

    enclose: surround completely

    Darkness enclosed him

    They closed in the porch with a fence

    Synonyms: inclose, shut in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).