close set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
close set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
close set
* kỹ thuật
tập hợp đóng
toán & tin:
tập hợp kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
close set
Similar:
close-set: set close together
close-set eyes
close-set teeth
her eyes are close set
Từ liên quan
- close
- closed
- closer
- closet
- closely
- closest
- closeup
- close in
- close to
- close up
- close-in
- close-up
- closeout
- close all
- close box
- close cut
- close dot
- close fit
- close off
- close out
- close set
- close-cut
- close-run
- close-set
- closed in
- closedown
- closeness
- close (vs)
- close call
- close down
- close file
- close fold
- close loop
- close pass
- close port
- close sand
- close tank
- close-call
- close-down
- close-knit
- close-shut
- closed out
- closed set
- close a gap
- close check
- close coils
- close crumb
- close cycle
- close grain
- close joint