close set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • close set

    * kỹ thuật

    tập hợp đóng

    toán & tin:

    tập hợp kín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • close set

    Similar:

    close-set: set close together

    close-set eyes

    close-set teeth

    her eyes are close set