close-knit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

close-knit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close-knit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close-knit.

Từ điển Anh Việt

  • close-knit

    * tính từ

    gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • close-knit

    held together as by social or cultural ties

    a close-knit family

    close-knit little villages

    the group was closely knit

    Synonyms: closely knit