closely knit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closely knit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closely knit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closely knit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closely knit

    Similar:

    close-knit: held together as by social or cultural ties

    a close-knit family

    close-knit little villages

    the group was closely knit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).